Từ vựng tiếng hàn về thực phẩm
Thứ Bảy, 15 tháng 9, 2018
1 : 가공식품:----- ▶thực phẩm gia công
2 : 가락국수:----- ▶mì sợi
3 : 가래떡:----- ▶bánh
4 : 가마니:----- ▶cái bao bố , bao dây
5 : 가물치:----- ▶cá lóc
6 : 가스레인지:----- ▶bếp ga
7 : 가열하다:----- ▶tăng nhiệt
8 : 가자미:----- ▶ca thờn bơn
9 : 가지:----- ▶cà , quả cà tím
10 : 간맞추다:----- ▶nêm vừa vị
11 : 간:----- ▶vị mặn , gia vị
12 : 간보다:----- ▶nêm thử
13 : 간식:----- ▶món ăn phụ , món giữa chừng
14 : 간장:----- ▶nước tương
15 : 갈비:----- ▶sườn
16 : 갈비찜:----- ▶sườn ninh
17 : 갈비탕:----- ▶canh sườn
18 : 갈증나다:----- ▶khát
19 : 갈증:----- ▶cơn khát
20 : 감미 료:----- ▶gia vị
21 : 감:----- ▶quả hồng
22 : 감자:----- ▶khoai tay
23 : 감자 탕:----- ▶canh khoai tây
24 : 감주:----- ▶cam tửu , tượu ngọt
25 : 갓:----- ▶mũ tre ( ngày xưa )
26 : 강낭콩:----- ▶đậu cô ve
27 : 개고기:----- ▶thịt chó
28 : 개수대:----- ▶bồn rửa bát
29 : 거품기:----- ▶cái máy đánh trứng
30 : 건더기:----- ▶chất đặt của canh
31 : 건배하다:----- ▶cạn ly
32 : 건어물:----- ▶cá khô
33 : 건포도:----- ▶nho khô
34 : 게:----- ▶cua
35 : 겨자:----- ▶mù tạt
36 : 경단:----- ▶bánh ngô
37 : 계란:----- ▶trứng
38 : 계란빵:----- ▶bánh trứng
39 : 계량컵:----- ▶cốc để đo lường
40 : 계피:----- ▶quế
#Từ khóa tìm kiếm: tiếng hàn nam định, trung tâm tiếng hàn tại nam định, học tiếng hàn tại nam định, học tiếng hàn xkld tại nam định, tài liệu tiếng hàn, Từ vựng tiếng hàn
Tags:
tuvung
Comments[ 0 ]
Đăng nhận xét