Từ vựng tiếng hàn về đồ dùng P.1
Thứ Bảy, 15 tháng 9, 2018
1: 세탁기: Máy giặt
2 : 회전식 건조기: máy sấy quần áo
3 : 청소기: máy hút bụi
4 : 냉장고: tủ lạnh
5: 에어컨: máy lạnh
6 : 핸드 믹서,믹서: máy say sinh tố
7 : 컴퓨터: máy vi tính
8 : 식기 세척기: máy rửa chén
9 : 라디오: máy ra ti ô
10 : 텔레비전: ti vi , truyền hình
11: 전자 레인지: lò nướng bằng sóng viba
13: 전기밥솥: nồi cơm điện
14: 다리미: bàn ủi điện
15: 백열 전구: bóng đèn điện
16: 스위치: công tắc điện
17 : 전자 레인지: bếp điện
18 : 소켓: ổ cắm điện
19: 난로: lò điện
20: 송곳,드릴: khoan điện
21: (전기)선붕기: quạt điện
22: 천장 선풍기: quạt trần
23 : 회중 전등: đèn pin
24: 전지 배터리: pin
25: 방열기: lò sưởi điện
26: 벽난로: lò sưởi
27: 다리미질: hanh dong ui qua ao lien tuc
28: 화장대: bàn trang điểm
29: 융단: thảm
30: 구두 흙 터는 매트: thảm chùi
32 : 계단: cầu thang
33: 그림:tranh
34: 액자: khung hình
35: 시계: đồng hồ
36: 벽 시계: đồng hồ treo tường
37: 모래 시계: đồng hồ cát
38: 항로: lư hương
39: 칸막히: màn cửa , rèm
40: 커튼: màn cửa
41: 의자: ghế
42: 걸상: ghế đẩu
43: 소파: ghế dài , ghế sôfa
44: 안락의자: ghế bành
45: 흔들의자: ghế xích đu
46: 책상: bàn
47: 식탁: bàn ăn
48: 테이블보: khăn trải bàn
49: 꽃병: lọ hoa
50: 병: bình , lọ
51: 재떨이: gạt tàn thuốc
52: 온도계: nhiệt kế
53 : 차도구: trà cụ
54: 찻병,찻주전자: ấm trà
55: 매트리스: nệm
56: 이불: mềm bông
57: 누비 이불: drap trải giường
58: 침대 씌우개: drap phủ giường
59: 야간등: đèn ngủ
60 : 책상,책꽃이: tủ sách
61: 옷장: tủ quần áo
62: 식기 선반: tủ chén
63: 사발,공기: chén
63 :찬장,식기장: tủ đựng chén bát
64: 밥침 접시: đĩa
65: 작은 접지: đĩa nhỏ
65 :밥 주발: cái chén , cái bát
66 : 큰 접시: đĩa lớn
67 : 젓가락: đôi đũa
68: 잔: ly
69 : 포도주잔: ly uống rượu
70: 맥주잔: ly uống bia
71 : 컵: tách
72 : 포크: nĩa
73 : 숟가락: muỗng
74 : 스프용의 큰스푼: muỗng canh
#Từ khóa tìm kiếm: tiếng hàn nam định, trung tâm tiếng hàn tại nam định, học tiếng hàn tại nam định, học tiếng hàn xkld tại nam định, tài liệu tiếng hàn, Từ vựng tiếng hàn
Tags:
tuvung
Comments[ 0 ]
Đăng nhận xét